Có 2 kết quả:
蜻蜓点水 qīng tíng diǎn shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ • 蜻蜓點水 qīng tíng diǎn shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the dragonfly touches the water lightly
(2) superficial contact (idiom)
(2) superficial contact (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the dragonfly touches the water lightly
(2) superficial contact (idiom)
(2) superficial contact (idiom)
Bình luận 0